English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thay đổi dự định
|
| English | Nounsschedule change |
| Example |
Tôi phải thay đổi dự định.
I change my plan.
|
| Vietnamese | những mục thay đổi
|
| English | Nounschanged content |
| Example |
Đây là những mục thay đổi.
These are the changed items.
|
| Vietnamese | thay đổi thông tin
|
| English | Nounschange information |
| Example |
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website.
You can change your information on the website.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.