Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thay đổi" 1 hit

Vietnamese thay đổi
button1
English Verbschange
Nounschange
Example
thay đổi ý kiến
change one's opinion

Search Results for Synonyms "thay đổi" 3hit

Vietnamese thay đổi dự định
button1
English Nounsschedule change
Example
Tôi phải thay đổi dự định.
I change my plan.
Vietnamese những mục thay đổi
button1
English Nounschanged content
Example
Đây là những mục thay đổi.
These are the changed items.
Vietnamese thay đổi thông tin
button1
English Nounschange information
Example
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website.
You can change your information on the website.

Search Results for Phrases "thay đổi" 10hit

tỷ giá không thay đổi nhiều
Rates don't change that much
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
Changes in atmospheric pressure can cause headaches.
thay đổi ý kiến
change one's opinion
Tôi phải thay đổi dự định.
I change my plan.
Đây là những mục thay đổi.
These are the changed items.
Nhật Bản đã thay đổi nhiều sau chiến tranh.
Japan changed a lot after the war.
thay đổi kích cỡ
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website.
You can change your information on the website.
Đội bóng thay đổi chiến thuật.
The team changed its tactics.
Thế kỷ 21 có nhiều thay đổi.
The 21st century has many changes.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z